canned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kənd/
Động từ
[sửa]canned
Chia động từ
[sửa]can
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to can | |||||
Phân từ hiện tại | canning | |||||
Phân từ quá khứ | canned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | can | can hoặc cannest¹ | cans hoặc canneth¹ | can | can | can |
Quá khứ | canned | canned hoặc cannedst¹ | canned | canned | canned | canned |
Tương lai | will/shall² can | will/shall can hoặc wilt/shalt¹ can | will/shall can | will/shall can | will/shall can | will/shall can |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | can | can hoặc cannest¹ | can | can | can | can |
Quá khứ | canned | canned | canned | canned | canned | canned |
Tương lai | were to can hoặc should can | were to can hoặc should can | were to can hoặc should can | were to can hoặc should can | were to can hoặc should can | were to can hoặc should can |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | can | — | let’s can | can | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]canned /kənd/
- Được đóng hộp.
- canned goods — đồ (được đóng hộp)
- Được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây).
- canned music — bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
- (Từ lóng) Say mèm, say bí tỉ.
Tham khảo
[sửa]- "canned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)