[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

canned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

canned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của can

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

canned /kənd/

  1. Được đóng hộp.
    canned goods — đồ (được đóng hộp)
  2. Được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây).
    canned music — bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
  3. (Từ lóng) Say mèm, say bí tỉ.

Tham khảo

[sửa]