[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

callow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.ˌloʊ/

Tính từ

[sửa]

callow /ˈkæ.ˌloʊ/

  1. Chưa đủ lông cánh (chim).
  2. nhiều lông tơ (như chim non).
  3. Non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm.
    a callow youth — một thanh niên non nớt
  4. (Ai-len) Thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ).

Danh từ

[sửa]

callow /ˈkæ.ˌloʊ/

  1. (Ai-len) Đồng thấp, đồng trũng.

Tham khảo

[sửa]