[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

calmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

calmer ngoại động từ /kal.me/

  1. Làm dịu.
    Calmer la douleur — làm dịu đau
  2. Làm cho bình tĩnh, làm yên.
  3. (Kỹ thuật) Làm dịu sôi (khi luyện thép).

Nội động từ

[sửa]

calmer nội động từ /kal.me/

  1. (Hàng hải) Như calmir.

Tham khảo

[sửa]