[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cabane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cabane
/ka.ban/
cabanes
/ka.ban/

cabane gc /ka.ban/

  1. Túp lều.
  2. Nia bủa (để cho tằm làm kén).
  3. (Thông tục) Nhà tù.
    Mettre en cabane — bỏ tù
    cabane à lapins — chuồng thỏ+ ngôi nhà tồi tàn

Tham khảo

[sửa]