[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cacao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cacao

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈkɑʊ/

Danh từ

[sửa]

cacao /kə.ˈkɑʊ/

  1. (Như) Cacao-tree.
  2. Hột cacao.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ka.ɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cacao
/ka.ka.ɔ/
cacaos
/ka.ka.ɔ/

cacao /ka.ka.ɔ/

  1. Cacao (hạt, bột).

Tham khảo

[sửa]