[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ca nhạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ ɲa̰ːʔk˨˩kaː˧˥ ɲa̰ːk˨˨kaː˧˧ ɲaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ ɲaːk˨˨kaː˧˥ ɲa̰ːk˨˨kaː˧˥˧ ɲa̰ːk˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ca nhạc

  1. Nghệ thuật biểu diễn bằng tiếng đàngiọng hát.
    Buổi phát thanh ca nhạc.

Tham khảo

[sửa]