curly bracket
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɜː.li ˈbræ.kət/
Danh từ
[sửa]curly bracket (số nhiều curly brackets)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "curly bracket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)