[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

custom-built

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəs.təm.ˈbɪɫt/

Tính từ

[sửa]

custom-built /ˈkəs.təm.ˈbɪɫt/

  1. Chế tạo theo sự đặt hàng riêng.
    a custom-built car — ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng

Tham khảo

[sửa]