[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

culmination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkəl.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

culmination /ˌkəl.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc.
  2. (Thiên văn học) Qua đường kinh (thiên thể... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kyl.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
culmination
/kyl.mi.na.sjɔ̃/
culmination
/kyl.mi.na.sjɔ̃/

culmination gc /kyl.mi.na.sjɔ̃/

  1. (Thiên văn học) ) trung thiên.
  2. (Thiên văn học) ) lúc qua trung thiên.

Tham khảo

[sửa]