cục
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kṵʔk˨˩ | kṵk˨˨ | kuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuk˨˨ | kṵk˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “cục”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]cục
- Khối nhỏ và đặc.
- Sống, cục đất.
- Mất, cục vàng. (tục ngữ)
- Cơ quan trung ương dưới bộ hoặc tổng cục, phụ trách một ngành công tác.
- Cục quân y.
- Cục thống kê.
Tính từ
[sửa]cục
Tham khảo
[sửa]- "cục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)