[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

céladon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.la.dɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
céladon
/se.la.dɔ̃/
céladon
/se.la.dɔ̃/

céladon /se.la.dɔ̃/

  1. Màu lục nhạt.
  2. Đồ sứ màu lục nhạt.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực céladon
/se.la.dɔ̃/
céladon
/se.la.dɔ̃/
Giống cái céladon
/se.la.dɔ̃/
céladon
/se.la.dɔ̃/

céladon /se.la.dɔ̃/

  1. Lục nhạt.

Tham khảo

[sửa]