[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

brun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁœ̃/
  • Pháp (Paris)
  • Pháp (Avignon)
  • Bỉ (Brabant wallon)
  • Canada (Trois-Rivières)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực brun
/bʁœ̃/
bruns
/bʁœ̃/
Giống cái brune
/bʁyn/
brunes
/bʁyn/

brun /bʁœ̃/

  1. Nâu.
  2. () Tóc nâu.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít brun
/bʁœ̃/
bruns
/bʁœ̃/
Số nhiều brun
/bʁœ̃/
bruns
/bʁœ̃/

brun /bʁœ̃/

  1. Người tóc nâu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brun
/bʁœ̃/
bruns
/bʁœ̃/

brun /bʁœ̃/

  1. Màu nâu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc brun
gt brunt
Số nhiều brune
Cấp so sánh
cao

brun

  1. Màu nâu.
    Man blir brun hvis man soler seg.

Tham khảo

[sửa]