[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

broncher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ̃.ʃe/

Nội động từ

[sửa]

broncher nội động từ /bʁɔ̃.ʃe/

  1. Bước hụt (ngựa).
    Le cheval bronche — con ngựa bước hụt
  2. Động đậy; thì thầm (để tỏ ý phản đối).
    Ne bronchez pas! — không được động đậy!
    sans broncher — không dao động, bình tĩnh+ không tỏ ý phản đối

Tham khảo

[sửa]