[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

brimborion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɛ̃.bɔ.ʁjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brimborion
/bʁɛ̃.bɔ.ʁjɔ̃/
brimborions
/bʁɛ̃.bɔ.ʁjɔ̃/

brimborion /bʁɛ̃.bɔ.ʁjɔ̃/

  1. (Thường số nhiều) Đồ vặt vãnh.

Tham khảo

[sửa]