brebis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
brebis /bʁə.bi/ |
brebis /bʁə.bi/ |
brebis gc
- Cừu cái.
- (Nghĩa bóng) Người hiền hậu.
- (Tôn giáo) Con chiên.
- brebis galeuse — người xấu (trong tập thể)
- repas de brebis — bữa ăn khan (không uống rượu)
Tham khảo
[sửa]- "brebis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)