brainwashing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbreɪn.ˌwɔ.ʃɪŋ/
Động từ
[sửa]brainwashing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của brainwash.
Danh từ
[sửa]brainwashing (đếm được và không đếm được, số nhiều brainwashings)
- Sự tẩy não (theo quan điểm tư sản).
Tham khảo
[sửa]- "brainwashing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)