[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

boudoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbuː.ˌdwɑːr/

Danh từ

[sửa]

boudoir /ˈbuː.ˌdwɑːr/

  1. Buồng the, phòng khuê.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.dwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
boudoir
/bu.dwaʁ/
boudoirs
/bu.dwaʁ/

boudoir /bu.dwaʁ/

  1. Phòng khách (của phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]