[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bosse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bosse
/bɔs/
bosses
/bɔs/

bosse gc

  1. Bướu, u, ụ.
    La bosse du bossu — bướu người gù
    Bosses du chameau — bướu lạc đà
    Se faire une bosse au front en se cognant — đụng đầu sưng u ở trán
    Bosse pariétale — (giải phẫu) ụ thái dương
    Terrain qui présente de nombreuses bosses — đám đất có nhiều ụ
  2. (Hàng hải) Dây cột.
  3. Avoir la bosse de+ (thân mật) có khiếu về.
    ne souhaiter (rêver) que plaies et bosses — chỉ thích cãi cọ đấm đá nhau
    rouler sa bosse — (thân mật) đi đây đi đó hoài
    se flanquer une bosse de rire — cười vỡ bụng
    s’en donner une bosse — (thông tục) chè chén nhậu nhẹt

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]