[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bo-peep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bo-peep

  1. Trò chơi ú tim.
    to play bo-peep — chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Tham khảo

[sửa]