[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

blushing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblə.ʃiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

blushing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "blush" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

blushing /ˈblə.ʃiɳ/

  1. Đỏ mặt, bẽn lẽn.
  2. Xấu hổ, thẹn.
  3. Ửng đỏ, ửng hồng.

Tham khảo

[sửa]