[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

blitz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɪts/

Danh từ

[sửa]

blitz /ˈblɪts/

  1. Chiến tranh chớp nhoáng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc oanh tạc dữ dội.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng.
  4. (Quân sự) , (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị).

Ngoại động từ

[sửa]

blitz ngoại động từ /ˈblɪts/

  1. (Quân sự) Đánh chớp nhoáng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Oanh tạc dữ dội.
  3. (Từ lóng) Kiểm tra đột xuất (một đơn vị).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)