[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

blek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc blek
gt bleklt
Số nhiều bleklte
Cấp so sánh
cao

blek

  1. Lạt, lợt, mờ, lu mờ. Yếu ớt, yếu đuối.
    Ute var det bare et blekt måneskinn.
    Det norske fotballaget leverte en blek innsats.
  2. Tái, xanh, xanh xao, tái mét.
    Han ble blek som et lik.
    å bli blek av skrekk
    å være blek om nebbet — Xanh như tàu lá.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]