[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

blòu᷄

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

blòu᷄

  1. trồng.
    blòu᷄ câytrồng cây

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: trồng

Tham khảo

[sửa]