betydning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betydning | betydningen |
Số nhiều | betydninger | betydningene |
betydning gđ
- Nghĩa, ý nghĩa.
- Ordet har en annen betydning.
- å bruke et ord i overført betydning
- Sự ảnh hưởng, giá trị, đáng kể.
- Det blir ikke noe snø av betydning.
- Dette er en sak av den største betydning.
Tham khảo
[sửa]- "betydning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)