[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

beneath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈniθ/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

beneath /bɪ.ˈniθ/

  1. Ở dưới thấp, ở dưới.

Giới từ

[sửa]

beneath /bɪ.ˈniθ/

  1. Ở dưới; kém, thấp kém.
    the tress — dưới hàng cây
    beneath our eyes — dưới con mắt chúng ta
    as a musician, he is far beneath his brother — là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
  2. Không đáng, không xứng.
    beneath notice — không đáng chú ý
    beneath contempt — không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng

Tham khảo

[sửa]