[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

batiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈtist/

Danh từ

[sửa]

batiste /bə.ˈtist/

  1. Phin nõn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
batiste
/ba.tist/
batiste
/ba.tist/

batiste gc /ba.tist/

  1. Vải phin, vải batit.

Tham khảo

[sửa]