bananas
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]banãnas gđ (số nhiều banãnai) trọng âm kiểu 2
- Quả chuối.
Biến cách
[sửa]Biến cách của bananas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | banãnas | banãnai |
gen. (kilmininkas) | banãno | banãnų |
dat. (naudininkas) | banãnui | banãnams |
acc. (galininkas) | banãną | bananùs |
ins. (įnagininkas) | bananù | banãnais |
loc. (vietininkas) | bananè | banãnuose |
voc. (šauksmininkas) | banãne | banãnai |