[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

balustrade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
balustrade

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.lə.ˌstreɪd/

Danh từ

[sửa]

balustrade /ˈbæ.lə.ˌstreɪd/

  1. Hàng lan can, hàng chấn song bao lơn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.lys.tʁad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balustrade
/ba.lys.tʁad/
balustrades
/ba.lys.tʁad/

balustrade gc /ba.lys.tʁad/

  1. (Kiến trúc) Lan can.

Tham khảo

[sửa]