balk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɔk/
Danh từ
[sửa]balk /ˈbɔk/
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]balk ngoại động từ /ˈbɔk/
- Làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở.
- to balk someone's plans — làm hỏng kế hoạch của ai
- Bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may... ).
- Sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề... ).
- Chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn).
- Làm cho nản chí.
- Làm cho giật mình.
Chia động từ
[sửa]balk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to balk | |||||
Phân từ hiện tại | balking | |||||
Phân từ quá khứ | balked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | balk | balk hoặc balkest¹ | balks hoặc balketh¹ | balk | balk | balk |
Quá khứ | balked | balked hoặc balkedst¹ | balked | balked | balked | balked |
Tương lai | will/shall² balk | will/shall balk hoặc wilt/shalt¹ balk | will/shall balk | will/shall balk | will/shall balk | will/shall balk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | balk | balk hoặc balkest¹ | balk | balk | balk | balk |
Quá khứ | balked | balked | balked | balked | balked | balked |
Tương lai | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | balk | — | let’s balk | balk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]balk nội động từ /ˈbɔk/
- Dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa).
- Chùn lại, lùi lại, do dự.
- to balk at a dificult — chùn bước trước khó khăn;
- to balk at the work — ngần ngại trước công việc
Chia động từ
[sửa]balk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to balk | |||||
Phân từ hiện tại | balking | |||||
Phân từ quá khứ | balked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | balk | balk hoặc balkest¹ | balks hoặc balketh¹ | balk | balk | balk |
Quá khứ | balked | balked hoặc balkedst¹ | balked | balked | balked | balked |
Tương lai | will/shall² balk | will/shall balk hoặc wilt/shalt¹ balk | will/shall balk | will/shall balk | will/shall balk | will/shall balk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | balk | balk hoặc balkest¹ | balk | balk | balk | balk |
Quá khứ | balked | balked | balked | balked | balked | balked |
Tương lai | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk | were to balk hoặc should balk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | balk | — | let’s balk | balk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "balk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)