[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

balk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

balk /ˈbɔk/

  1. Vật chướng ngại; sự cản trở.
  2. Dải đất chừa ra không cày.
  3. Xà nhà.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

balk ngoại động từ /ˈbɔk/

  1. Làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở.
    to balk someone's plans — làm hỏng kế hoạch của ai
  2. Bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may... ).
  3. Sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề... ).
  4. Chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn).
  5. Làm cho nản chí.
  6. Làm cho giật mình.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

balk nội động từ /ˈbɔk/

  1. Dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa).
  2. Chùn lại, lùi lại, do dự.
    to balk at a dificult — chùn bước trước khó khăn;
    to balk at the work — ngần ngại trước công việc

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]