[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bafouillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.fu.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bafouillage
/ba.fu.jaʒ/
bafouillages
/ba.fu.jaʒ/

bafouillage /ba.fu.jaʒ/

  1. (Thân mật) Lời nói lúng túng.

Tham khảo

[sửa]