[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

băng hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ hï̤ŋ˨˩ɓaŋ˧˥ hïn˧˧ɓaŋ˧˧ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ hïŋ˧˧ɓaŋ˧˥˧ hïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

băng hình

  1. Băng từ đặc biệt ghi các hình ảnhâm thanh của một chương trình nghe nhìn.
    Băng hình đồi truỵ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)