[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bégayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ɡe.je/

Nội động từ

[sửa]

bégayer nội động từ /be.ɡe.je/

  1. Nói lắp.
  2. Ấp úng.
  3. Bập bẹ.
    Les enfants bégaient — trẻ em bập bẹ

Ngoại động từ

[sửa]

bégayer ngoại động từ /be.ɡe.je/

  1. Lúng búng nói.
    Bégayer des excuses — lúng búng nói những câu xin lỗi

Tham khảo

[sửa]