[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

aspire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈspɑɪr/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

aspire nội động từ /ə.ˈspɑɪr/

  1. (+ to, after, at) Thiết tha, mong mỏi, khao khát.
  2. (Nghĩa bóng) Lên, dâng lên, bay lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]