[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

assourdissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.suʁ.dis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assourdissement
/a.suʁ.dis.mɑ̃/
assourdissement
/a.suʁ.dis.mɑ̃/

assourdissement /a.suʁ.dis.mɑ̃/

  1. Sự làm đinh tai, sự đinh tai.
  2. Sự làm bớt kêu, sự làm nghẹt.
    Assourdissement d’un son — sự làm cho một âm bớt kêu
  3. (Ngôn ngữ học) Sự mất thanh, sự điếc (của phụ âm).

Tham khảo

[sửa]