[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

anxiety

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æŋ.ˈzɑɪ.ə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

anxiety /æŋ.ˈzɑɪ.ə.ti/

  1. Mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng.
    to be in a state of mortal anxiety — lo chết đi được
  2. Lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải.
    to have an anxiety for something — ước ao cái gì
    to have an anxiety to do something — ước ao làm gì

Tham khảo

[sửa]