[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

anqqala

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Konso

[sửa]

Động từ

[sửa]

anqqala

  1. Nấu.

Tham khảo

[sửa]
  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 165