[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

animalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.nə.mə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

animalize ngoại động từ /ˈæ.nə.mə.ˌlɑɪz/

  1. Động vật hoá.
  2. Làm cho có tính thú.
  3. Hoá thành nhục dục.

Tham khảo

[sửa]