[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ankle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæŋ.kəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ankle /ˈæŋ.kəl/

  1. Mắt cá chân.
    to kick (knock) one's ankles — đi hai chân chạm mắt cá nhau

Tham khảo

[sửa]