[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

angoisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡwas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
angoisse
/ɑ̃.ɡwas/
angoisses
/ɑ̃.ɡwas/

angoisse gc /ɑ̃.ɡwas/

  1. Sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng.
    Poire d'angoisse — lê đắng+ (từ cũ, nghĩa cũ) cái nhét miệng (để cho không kêu được).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]