[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

amour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈmʊr/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp amour.

Danh từ

[sửa]

amour (không đếm được) /ə.ˈmʊr/

  1. Chuyện tình; chuyện yêu đương (thường là bất chính).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /a.muʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amour
/a.muʁ/
amours
/a.muʁ/

amour /a.muʁ/

  1. Tình thương, tình yêu, lòng yêu.
    L’amour de Dieu pour les hommes — tình thương của Thượng đế dành cho loài người
    Amour de la patrie — lòng yêu nước, lòng ái quốc
    Amour maternel — lòng mẹ, tình mẫu tử
    Amour paternel — tình phụ tử
    Amour filial — lòng hiếu thảo
    L’amour fraternel — tình anh em, tình huynh đệ
    Amour conjugal — tình vợ chồng
    Avoir l’amour de son métier — yêu nghề
    L’amour de la nature — lòng yêu thiên nhiên
    L’amour de la justice, l’amour de la vérité — sự yêu chuộng công lý, sự yêu chuộng chân lý
  2. Ái tình.
    Eros, dieu de l’amour — Erốtx, thần ái tình
    Amour platonique — ái tình cao thượng
    Amour passager — tình yêu chốc lát, tình qua đường
    Déclaration d’amour — lời tỏ tình
    Un mariage d’amour — cuộc hôn nhân vì tình
    Amour subit — tình chợt đến ngay lần đầu gặp gỡ, tiếng sét ái tình
    Amour homosexuel — sự đồng tình luyến ái
    Ce n'est pas de l’amour, c’est de la rage — đó không phải ái tình, mà là sự cuồng si
  3. Người yêu.
  4. (Số nhiều) Sự dan díu.
    La saison des amours chez les animaux — mùa động cỡn của loài vật
    beau comme l’amour — rất đẹp
    être en amour — động cỡn (loài thú cái)
    un amour de petit chapeau — một cái mũ nhỏ rất xinh
    faire l’amour — làm tình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]