[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

amok

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈmək/

Phó từ

[sửa]

amok /ə.ˈmək/

  1. Như một người điên cuồng lên.
    to run amuck — chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Co

[sửa]

Danh từ

[sửa]

amok

  1. cửa.

Tham khảo

[sửa]