ames
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]ames
Tiếng Galicia
[sửa]Động từ
[sửa]- Dạng giả định hiện tại ngôi thứ hai số ít của amar
Tiếng Kabyle
[sửa]Động từ
[sửa]ames (aor. nhấn mạnh yettames, aor. yames, pret. yumes, pret. phủ định yumis, động danh từ ammus)
- Trở nên bẩn thỉu.
- Umsen iḍarren-iw.
- Đôi chân của tôi bẩn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Latinh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂em- (“nắm bắt-”). Xem thêm ampla (“xử lí”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ames gđ (sở hữu cách amitis); biến cách kiểu 3
- Một cây sào; một cái nĩa để rải lưới.
Biến cách
[sửa]Danh từ biến cách kiểu 3.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | ames | amitēs |
gen. | amitis | amitum |
dat. | amitī | amitibus |
acc. | amitem | amitēs |
abl. | amite | amitibus |
voc. | ames | amitēs |
Hậu duệ
[sửa]Động từ
[sửa]amēs
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
- ames tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
- ames trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Động từ
[sửa]ames
- Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Động từ
[sửa]ames
Thể loại:
- Mục từ hình thái tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Động từ
- Hình thái động từ tiếng Catalan
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ hình thái tiếng Galicia
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ tiếng Kabyle
- Động từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latinh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ giống đực tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with topic categories using raw markup
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Latinh
- Mục từ có biến cách
- Hình thái động từ tiếng Latinh
- la:Tools
- la:Trapping
- Mục từ hình thái tiếng Bồ Đào Nha
- Hình thái động từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Mục từ hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Hình thái động từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header