[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

amentia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.ˈmɛnt.ʃi.ə/

Danh từ

[sửa]

amentia /ˌeɪ.ˈmɛnt.ʃi.ə/

  1. Sự ngu si, sự đần độn.

Tham khảo

[sửa]