[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

allemand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
allemand

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực allemand
/al.mɑ̃/
allemands
/al.mɑ̃/
Giống cái allemande
/al.mɑ̃d/
allemandes
/al.mɑ̃d/

allemand /al.mɑ̃/

  1. (Thuộc) Đức.
    Musique allemande — âm nhạc Đức

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít allemande
/al.mɑ̃d/
allemandes
/al.mɑ̃d/
Số nhiều allemande
/al.mɑ̃d/
allemandes
/al.mɑ̃d/

allemand /al.mɑ̃/

  1. Người Đức.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allemand
/al.mɑ̃/
allemands
/al.mɑ̃/

allemand /al.mɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Đức.
    L’allemand est parlé en Allemagne, en Autriche, en Suisse... — tiếng Đức được nói ở Đức, áo, Thụy Sĩ...
    querelle d’allemand — cuộc cãi nhau vô cớ

Tham khảo

[sửa]