allemand
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.mɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | allemand /al.mɑ̃/ |
allemands /al.mɑ̃/ |
Giống cái | allemande /al.mɑ̃d/ |
allemandes /al.mɑ̃d/ |
allemand /al.mɑ̃/
- (Thuộc) Đức.
- Musique allemande — âm nhạc Đức
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | allemande /al.mɑ̃d/ |
allemandes /al.mɑ̃d/ |
Số nhiều | allemande /al.mɑ̃d/ |
allemandes /al.mɑ̃d/ |
allemand /al.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
allemand /al.mɑ̃/ |
allemands /al.mɑ̃/ |
allemand gđ /al.mɑ̃/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Đức.
- L’allemand est parlé en Allemagne, en Autriche, en Suisse... — tiếng Đức được nói ở Đức, áo, Thụy Sĩ...
- querelle d’allemand — cuộc cãi nhau vô cớ
Tham khảo
[sửa]- "allemand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)