[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

alfabet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít alfabet alfabetet
Số nhiều alfabet, alfabeter alfabeta, alfabetene

alfabet

  1. Chữ cái, mẫu tự.
    Det norske alfabet har — 29 bokstaver.

Tham khảo

[sửa]