[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

alarm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈlɑːrm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

alarm /ə.ˈlɑːrm/

  1. Sự báo động, sự báo nguy.
    air-raid alarm — báo động phòng không
  2. Còi báo động, kẻng báo động, trống báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động.
    to give the alarm — báo động
    to sound (ring) the alarm — kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động
  3. Đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock).
  4. Sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ.
    to take the alarm — được báo động; lo âu, sợ hãi

Tham khảo

[sửa]