[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈduː/

Danh từ

[sửa]

ado /ə.ˈduː/

  1. Việc làm, công việc.
  2. Sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức.
    with much ado — mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
    to have much ado to get through the work — phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
  3. Sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi.
    much ado about nothing — chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    without more (further) ado — không vẽ vời nữa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ả Rập Juba

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ado

  1. kẻ thù.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 118