[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

adherent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æd.ˈhɪr.ənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

adherent (adherer) /æd.ˈhɪr.ənt/

  1. Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ.
  2. Người trung thành, người ủng hộ (học thuyết... ).
    an adherent of Marxism-Leninism — người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin

Tính từ

[sửa]

adherent /æd.ˈhɪr.ənt/

  1. Dính chặt, bám chặt.
  2. Dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với.

Tham khảo

[sửa]