acu
Giao diện
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của "acu"
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]acu (or, or, or)
Tiếng Mã Lai Ambon
[sửa]Động từ
[sửa]acu
Danh từ
[sửa]acu
- Loại dụng cụ để xiên cá.
Tiếng Indonesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. dt. 1) Từ tiếng Mã Lai acu < tiếng Mã Lai cổ điển [cần chữ viết] (acu) < tiếng Tamil அச்சு (accu, “khuôn, in ấn”).
Danh từ
[sửa]acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)
Từ dẫn xuất
[sửa]acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)
- Dạng nonstandard spelling of aki (“pin, ắc-quy”).
Đọc thêm
[sửa]- “acu”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Cách viết khác
[sửa]- aca (superseded)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ireland cổ occo.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈakə/, /ˈaku/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Munster" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /əˈku/[1]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Aran" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑkəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab)[2]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Cois Fharraige" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈakəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab); /ˈapˠək/ (hiếm; bằng cách đổi chỗ; xem de Bhaldraithe § 298)[3]
Đại từ
[sửa]- Dạng ngôi thứ ba số nhiều của ag
- Tá madra acu. ― Họ có một con chó. (literally, “Một con chó đang ở chỗ họ.”)
Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Ó Dónaill, Niall (1977) “acu”, trong Foclóir Gaeilge–Béarla, Dublin: An Gúm, →ISBN
- Bản mẫu:R:ga:EID
- Các mục có chứa “acu” trong New English-Irish Dictionary [Tân từ điển Anh-Ireland], Foras na Gaeilge.
Tiếng Kabyle
[sửa]Phó từ
[sửa]acu
- Gì (nghi vấn).
Tiếng Latinh
[sửa]Danh từ
[sửa]acū
Tham khảo
[sửa]Tiếng Latvia
[sửa]Danh từ
[sửa]acu gc
Tiếng Manggarai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ
[sửa]acu
- Chó (động vật).
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục *eccum modo. Biến thể không trang trọng của acum.
Cách phát âm
[sửa]Phó từ
[sửa]acu
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj.
Danh từ
[sửa]acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular)
- (thuộc phương ngữ) Chú, bác.
Biến cách
[sửa]Biến tố | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | acu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
acc. xác định | acuyu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
nom. | acu | acular | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
acc. xác định | acuyu | acuları | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
dat. | acuya | aculara | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
loc. | acuda | acularda | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
abl. | acudan | aculardan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
gen. | acunun | acuların | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- ISO 639-3
- Mục từ tiếng Mã Lai Ambon
- Động từ
- Động từ tiếng Mã Lai Ambon
- tiếng Mã Lai Ambon entries with incorrect language header
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mã Lai Ambon
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Mã Lai cổ điển yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Indonesia gốc Tamil
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- tiếng Indonesia terms with redundant script codes
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Từ mang nghĩa lỗi thời trong tiếng Indonesia
- nonstandard forms tiếng Indonesia
- Từ tiếng Ireland kế thừa từ tiếng Ireland cổ
- Từ tiếng Ireland gốc Ireland cổ
- Mục từ tiếng Ireland có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Định nghĩa mục từ tiếng Ireland có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabyle
- Phó từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Mục từ hình thái tiếng Latinh
- Hình thái danh từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Mục từ hình thái tiếng Latvia
- Hình thái danh từ tiếng Latvia
- tiếng Latvia entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Manggarai
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Manggarai
- tiếng Manggarai entries with incorrect language header
- Chó/Tiếng Manggarai
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani kế thừa từ tiếng Latinh thông tục
- Từ tiếng Rumani gốc Latinh thông tục
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Rumani
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Thời gian/Tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ entries with incorrect language header
- Từ phương ngữ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ có biến cách
- Gia đình/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Nam giới/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ