[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

acre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.kɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

acre /ˈeɪ.kɜː/

  1. Mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta).
  2. Cánh đồng, đồng cỏ.
    broad acres — đồng ruộng, cánh đồng
    God's acre — nghĩa địa, nghĩa trang

Tham khảo

[sửa]